-Chức năng: Đơn năng, In laser đen trắng
-Độ phân giải:1200 x 1200 dpi
-Khổ giấy: A4, A5, B5, Letter
-Khay giấy: Khay giấy ra 150 tờ
Khay 3 tùy chọn 550 tờ
Khay 1 đa năng 100 tờ, Khay 2 nạp giấy 250 tờ
-Kết nối: 1 USB 2.0 tốc độ cao; 1 cổng chủ USB ở phía sau;
-Mạng: Gigabit Ethernet 10/100/1000BASE-T; 802.3az(EEE)
-Tốc độ in trang đầu tiênĐen: Nhanh 6,3 giây
-Tốc độ in đen trắng: Bình thường: Lên đến 38 trang/phút (mặc định);
-Lên đến 40 trang/phút (HP tốc độ cao)
-Chu kỳ hoạt động: Lên đến 80,000 trang
-Số lượng tranh được đề xuất hàng tháng: 750 đến 4000
-Màn hình: Màn hình đồ họa LCD 2 dòng
In 2 mặt: Tự động (mặc định)
-Bộ nhớ tiêu chuẩn:256 MB
-Tiêu thụ điện:495 w (chế độ in hoạt động),
5,5 w (chế độ sẵn sàng),
0,5 w (chế độ ngủ),
0,5 w (Chế độ Tắt Tự động/Đánh thức khi kết nối LAN, kích hoạt khi vận chuyển)
0,05 w (Chế độ Tắt Tự động/Bật Thủ công),
0,05 w(Chế độ Tắt Thủ công)
-Hộp mực thay thế:Hộp mực HP 76A Black LaserJet Toner Cartridge (~3.000 trang), CF276A
Hộp mực HP 76X LaserJet Màu đen (~10.000 trang), CF276X
-Kích thước:381 x 357 x 216 mm
-Trọng lượng: 10,5 kg